Characters remaining: 500/500
Translation

danh dự

Academic
Friendly

Từ "danh dự" trong tiếng Việt có nghĩasự coi trọng uy tín của một người trong mắt xã hội, dựa trên giá trị tinh thần đạo đức tốt đẹp. Khi nói đến "danh dự", chúng ta thường nghĩ đến những phẩm chất như trung thực, liêm chính tôn trọng.

Các cách sử dụng từ "danh dự":
  1. Danh dự con người: Đây khái niệm chỉ những phẩm chất tốt đẹp của một cá nhân. dụ: "Người sống danh dự thường được mọi người tôn trọng."

  2. Bảo vệ danh dự: Nghĩa là giữ gìn bảo vệ uy tín của bản thân hoặc của người khác. dụ: "Cần phải bảo vệ danh dự của người đã khuất."

  3. Lời thề danh dự: lời hứa người ta đảm bảo bằng danh dự của mình. dụ: "Tôi sẽ giữ lời thề danh dự của mình, chuyện xảy ra."

Các khái niệm liên quan từ đồng nghĩa:
  • Tôn trọng: Nghĩa là sự kính trọng quý mến dành cho người khác. dụ: "Tôi luôn tôn trọng danh dự của bạn."
  • Uy tín: sự tin tưởng kính nể mọi người dành cho một cá nhân hoặc tổ chức. dụ: "Doanh nghiệp đó uy tín cao trong ngành."
dụ nâng cao:
  1. Ghế danh dự: ghế dành cho những người địa vị, được kính trọng trong một sự kiện. dụ: "Trong buổi lễ, ông A được ngồighế danh dự."

  2. Chủ tịch danh dự: chức vụ một người giữ trên danh nghĩa, không thực sự tham gia vào công việc hàng ngày. dụ: "Ông B được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của hội."

Phân biệt lưu ý:
  • Danh dự khác với danh tiếng. Danh dự liên quan đến phẩm chất đạo đức, trong khi danh tiếng có thể chỉ đơn thuần sự nổi tiếng, không nhất thiết phải dựa trên những phẩm chất tốt đẹp.
  • Từ "danh dự" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến trong các sự kiện trang trọng.
  1. d. 1 Sự coi trọng của dư luận xã hội, dựa trên giá trị tinh thần, đạo đức tốt đẹp. Danh dự con người. Bảo vệ danh dự. Lời thề danh dự (được bảo đảm bằng danh dự). 2 (dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). Cái nhằm mang lại danh dự, nhằm tỏ rõ sự kính trọng của xã hội, của tập thể. Được tặng cờ danh dự. Ghế danh dự. Chủ tịch danh dự (trên danh nghĩa, không đảm nhiệm công việc thực tế).

Words Containing "danh dự"

Comments and discussion on the word "danh dự"