Từ "danh dự" trong tiếng Việt có nghĩa là sự coi trọng và uy tín của một người trong mắt xã hội, dựa trên giá trị tinh thần và đạo đức tốt đẹp. Khi nói đến "danh dự", chúng ta thường nghĩ đến những phẩm chất như trung thực, liêm chính và tôn trọng.
Danh dự con người: Đây là khái niệm chỉ những phẩm chất tốt đẹp của một cá nhân. Ví dụ: "Người sống có danh dự thường được mọi người tôn trọng."
Bảo vệ danh dự: Nghĩa là giữ gìn và bảo vệ uy tín của bản thân hoặc của người khác. Ví dụ: "Cần phải bảo vệ danh dự của người đã khuất."
Lời thề danh dự: Là lời hứa mà người ta đảm bảo bằng danh dự của mình. Ví dụ: "Tôi sẽ giữ lời thề danh dự của mình, dù có chuyện gì xảy ra."
Ghế danh dự: Là ghế dành cho những người có địa vị, được kính trọng trong một sự kiện. Ví dụ: "Trong buổi lễ, ông A được ngồi ở ghế danh dự."
Chủ tịch danh dự: Là chức vụ mà một người giữ trên danh nghĩa, không thực sự tham gia vào công việc hàng ngày. Ví dụ: "Ông B được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của hội."